VT: Vị trí – Tr: Số trận – T: Trận thắng – H: Trận hòa – B: Trận thua – BT: Số bàn thắng
BTSK: Bàn thắng sân khách – BB: Số bàn thua – HS: Hiệu số – TV: Số thẻ vàng – TĐ: Số thẻ đỏ
VT | Đội bóng | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | BTSK | TV | TĐ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 5 | 16 | 16 | 18 | 1 | 27 |
2 | PVF-CAND | 11 | 4 | 7 | 0 | 9 | 3 | 6 | 3 | 27 | 0 | 19 |
3 | Huế | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 4 | 21 | 1 | 18 |
4 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 5 | 19 | 0 | 16 |
5 | Trường Tươi Bình Phước | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 4 | 24 | 0 | 15 |
6 | Long An | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 11 | 18 | 0 | 15 |
7 | Phù Đổng Ninh Bình | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 1 | 25 | 0 | 13 |
8 | Đồng Nai | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 0 | 26 | 1 | 12 |
9 | Đồng Tháp | 11 | 3 | 2 | 6 | 5 | 9 | -4 | 2 | 27 | 1 | 11 |
10 | Hòa Bình | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | 30 | 0 | 11 |
11 | Phú Thọ | 11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 21 | -17 | 1 | 29 | 7 | 5 |
VT: Vị trí – Tr: Số trận – T: Trận thắng – H: Trận hòa – B: Trận thua – BT: Số bàn thắng
BTSK: Bàn thắng sân khách – BB: Số bàn thua – HS: Hiệu số – TV: Số thẻ vàng – TĐ: Số thẻ đỏ