VT: Vị trí – Tr: Số trận – T: Trận thắng – H: Trận hòa – B: Trận thua – BT: Số bàn thắng
BTSK: Bàn thắng sân khách – BB: Số bàn thua – HS: Hiệu số – TV: Số thẻ vàng – TĐ: Số thẻ đỏ
VT | Đội bóng | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | BTSK | TV | TĐ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
17 | 5 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 12 | 31 | 1 | 23 |
2 |
![]() |
17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 6 | 21 | 0 | 22 |
3 |
![]() |
17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 19 | -2 | 5 | 27 | 1 | 19 |
4 |
![]() |
17 | 2 | 8 | 7 | 19 | 23 | -4 | 8 | 31 | 1 | 14 |
5 |
![]() |
17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 32 | -11 | 10 | 38 | 1 | 14 |
6 |
![]() |
17 | 1 | 8 | 8 | 8 | 17 | -10 | 3 | 34 | 1 | 11 |
VT: Vị trí – Tr: Số trận – T: Trận thắng – H: Trận hòa – B: Trận thua – BT: Số bàn thắng
BTSK: Bàn thắng sân khách – BB: Số bàn thua – HS: Hiệu số – TV: Số thẻ vàng – TĐ: Số thẻ đỏ